CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 30/07/2025 | PTX: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 24/07/2025 | CMWG2513: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
| 21/07/2025 | PTX: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 04/07/2025 | PTX: CBTT về việc ký hết hợp đòng kiểm toán với Cty TNHH kiểm toán An viẹt |
| 13/06/2025 | CMWG2513: Quyết định chấp thuận đăng ký niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 03/06/2025 | PTX: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 04/04/2025 | PTX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 28/03/2025 | PTX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 27/03/2025 | PTX: Công bố thông tin bất thường v/v cử người đại diện vốn tại công ty PTS Nghệ Tĩnh |
| 11/03/2025 | PTX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASP | 4.800 | 0 (0) | 6,39 | 0,55 |
| BMF | 8.300 | 0 (0) | 8,36 | 0,69 |
| CCI | 27.300 | 0 (0) | 9,95 | 1,67 |
| CNG | 25.200 | -20 (-0,78) | 10,74 | 1,37 |
| DDG | 1.600 | -100 (-5,88) | -0,74 | 0,23 |
| DMS | 9.123 | +1.123 (+14,04) | 291,06 | 0,89 |
| DVC | 13.300 | -2.000 (-13,07) | 7,43 | 0,71 |
| GAS | 61.900 | -20 (-0,32) | 12,71 | 2,25 |
| GCB | 7.569 | -931 (-10,95) | -22,38 | 0,40 |
| HFC | 10.000 | 0 (0) | 11,02 | 1,17 |
| HTC | 32.700 | +2.900 (+9,73) | 16,48 | 1,76 |
| MTG | 7.100 | 0 (0) | 7,94 | 0,58 |
| PCG | 2.045 | +45 (+2,25) | -18,94 | 0,25 |
| PEG | 3.816 | -184 (-4,60) | -148,39 | 1,46 |
| PGC | 13.600 | -5 (-0,36) | 8,03 | 0,96 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu