CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.000 | 0 (0) | 21,47 | 0,52 |
BMF | 8.711 | -89 (-1,01) | 25,34 | 0,78 |
CCI | 24.000 | +110 (+4,80) | 11,41 | 1,55 |
CNG | 31.150 | 0 (0) | 9,97 | 1,77 |
DDG | 2.936 | -164 (-5,29) | 31,09 | 0,29 |
DMS | 9.650 | +650 (+7,22) | 32,45 | 0,92 |
DVC | 8.000 | -1.100 (-12,09) | 24,93 | 0,44 |
GAS | 68.200 | -30 (-0,43) | 14,42 | 2,68 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 7.867 | +667 (+9,26) | 23,03 | 0,99 |
HTC | 28.400 | +2.500 (+9,65) | 13,49 | 1,54 |
MTG | 7.324 | -176 (-2,35) | 53,98 | 0,67 |
PCG | 3.795 | -205 (-5,13) | -13,00 | 0,48 |
PEG | 7.900 | +900 (+12,86) | -29,39 | 2,99 |
PGC | 15.700 | +10 (+0,64) | 8,51 | 1,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu