CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.000 | 0 (0) | 13,11 | 2,12 |
POS | 19.508 | +8 (+0,04) | 9,82 | 0,95 |
PTV | 4.000 | 0 (0) | -19,15 | 0,36 |
PVB | 29.528 | +28 (+0,09) | 20,40 | 1,65 |
PVC | 10.084 | -16 (-0,16) | -2.738,99 | 0,80 |
PVD | 22.150 | 0 (0) | 18,33 | 0,80 |
PVE | 2.400 | 0 (0) | 8,17 | 0,90 |
PVS | 31.961 | -139 (-0,43) | 16,72 | 1,10 |
TOS | 75.657 | +257 (+0,34) | 9,41 | 1,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu