Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Victory Group (HOSE | Bất động sản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAV 5.832 -68 (-1,15) -36,01 0,52
AMD 1.100 0 (0) -1,20 0,10
BII 700 0 (0) -0,37 0,08
C21 15.100 0 (0) 11,60 0,32
CK8 3.600 0 (0) 6,65 0
CLG 500 0 (0) -0,05 0,40
EFI 2.518 +18 (+0,72) -3,55 0,40
FCC 10.000 0 (0) 14,46 4,54
FDC 16.100 0 (0) 21,82 1,31
FIR 8.280 -7 (-0,83) 75,47 0,77
FLC 3.500 0 (0) 29,42 0,31
HAR 5.050 +9 (+1,81) 32,93 0,44
HD2 17.165 +1.165 (+7,28) 17,59 1,38
HD6 13.521 +21 (+0,16) 4,06 0,52
HDC 35.000 -50 (-1,40) 72,75 2,66
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Đỗ Thị Hiền 23,96%
Nguyễn Văn Vinh 20,08%
Lê Thị Tư 8,52%
Lê Văn Thắng 8,52%
Trần Thị Hường 7,02%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 03/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 05/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 28/04/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 03/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 07/02/2025

Xem thêm