CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 28.250 | -50 (-0,18) | 0 | 1,24 |
AIC | 11.000 | -200 (-1,79) | 0 | 0,97 |
BIC | 42.650 | +175 (+4,27) | 942,61 | 1,60 |
BLI | 9.107 | -493 (-5,14) | 0 | 0,59 |
BMI | 20.600 | 0 (0) | 0 | 0,97 |
MIG | 17.750 | +30 (+1,71) | 0 | 1,44 |
PGI | 20.100 | 0 (0) | 0 | 1,19 |
PTI | 23.482 | +82 (+0,35) | 14.247,49 | 1,15 |
PVI | 62.541 | +541 (+0,87) | 375,66 | 1,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu