CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.400 | -45 (-3,03) | 22,51 | 1,14 |
ACE | 37.092 | +1.292 (+3,61) | 7,61 | 1,59 |
BDT | 7.032 | +132 (+1,91) | 29,59 | 0,49 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 18,95 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 20.900 | 0 (0) | 16,58 | 0,54 |
BTN | 2.800 | +100 (+3,70) | -1,52 | 0,54 |
BTS | 0 | -5.000 (-100,00) | -4,01 | 0,54 |
CCM | 50.500 | 0 (0) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 3.021 | +21 (+0,70) | 34,04 | 0,35 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
DTC | 4.913 | +13 (+0,27) | -1,38 | 2,45 |
FCM | 3.120 | -7 (-2,19) | -163,71 | 0,27 |
FID | 0 | -1.400 (-100,00) | -7,77 | 0,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu