CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 40.830 | +30 (+0,07) | 8,16 | 1,74 |
BCC | 8.729 | -171 (-1,92) | 49,77 | 0,61 |
BDT | 9.319 | +119 (+1,29) | -42,53 | 0,66 |
BHC | 1.400 | 0 (0) | 20,93 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,30 | 0 |
BTD | 16.500 | 0 (0) | 11,43 | 0,42 |
BTN | 3.200 | -100 (-3,03) | -1,37 | 1,12 |
BTS | 5.476 | -24 (-0,44) | -5,66 | 0,66 |
CCM | 39.000 | 0 (0) | 4,48 | 0,47 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.202 | -198 (-5,82) | 17,89 | 0,37 |
CHC | 6.300 | 0 (0) | 35,74 | 0,51 |
CLH | 21.409 | +9 (+0,04) | 6,15 | 1,46 |
DHA | 50.800 | +205 (+4,20) | 9,29 | 1,63 |
DNP | 19.100 | 0 (0) | 42,36 | 0,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu