CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.350 | 0 (0) | 20,87 | 1,06 |
ACE | 36.140 | +40 (+0,11) | 7,41 | 1,55 |
ADP | 29.350 | +20 (+0,68) | 7,46 | 2,49 |
BDT | 7.300 | 0 (0) | 30,72 | 0,51 |
BHC | 2.200 | 0 (0) | 21,94 | 0 |
BMP | 134.500 | -280 (-2,03) | 10,83 | 3,74 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 19.400 | 0 (0) | 15,39 | 0,50 |
BTN | 2.506 | +6 (+0,24) | -1,36 | 0,49 |
C32 | 17.750 | 0 (0) | 557,15 | 0,49 |
CCM | 48.100 | 0 (0) | 4,41 | 0,63 |
CDG | 2.200 | 0 (0) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 2.900 | 0 (0) | 32,68 | 0,34 |
CHC | 7.600 | 0 (0) | 140,36 | 0,62 |
CLH | 22.300 | 0 (0) | 7,70 | 1,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu