CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/08/2025 | PSL: Thông báo thay đổi mẫu dấu |
07/08/2025 | PSL: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
06/08/2025 | PSL: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
04/08/2025 | PSL: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền |
25/07/2025 | PSL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
13/06/2025 | CVRE2513: Quyết định chấp thuận đăng ký niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
11/06/2025 | PSL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/06/2025 | PSL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/05/2025 | PSL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/05/2025 | PSL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.050 | +5 (+0,71) | -269,91 | 0,37 |
ABT | 63.800 | 0 (0) | 4,16 | 1,26 |
AGF | 2.200 | 0 (0) | -12,08 | 0 |
APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BIG | 4.841 | -59 (-1,20) | 4,23 | 0,47 |
BLF | 2.200 | 0 (0) | 159,37 | 0,22 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,43 | 0 |
CAT | 16.980 | -20 (-0,12) | 4,78 | 0,95 |
CCA | 15.400 | +1.000 (+6,94) | 7,10 | 0,95 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 8.190 | -61 (-6,93) | 10,43 | 0,65 |
DBC | 27.200 | -25 (-0,91) | 6,67 | 1,39 |
FMC | 35.850 | -40 (-1,10) | 7,91 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu