CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.510 | -14 (-3,01) | 122,31 | 0,39 |
APP | 7.131 | +31 (+0,44) | -7,48 | 0,74 |
BFC | 39.000 | -165 (-4,05) | 6,93 | 1,54 |
BT1 | 13.500 | 0 (0) | 49,60 | 0,76 |
CPC | 0 | -18.000 (-100,00) | 5,75 | 0,86 |
CSV | 44.000 | -190 (-4,13) | 20,55 | 3,20 |
DCM | 34.500 | -65 (-1,84) | 11,83 | 1,85 |
DDV | 18.926 | -974 (-4,89) | 15,97 | 1,61 |
DGC | 112.500 | -300 (-2,59) | 14,44 | 3,02 |
DHB | 8.847 | -153 (-1,70) | 1,52 | 4,37 |
DOC | 10.500 | 0 (0) | 22,26 | 0,99 |
DPM | 35.000 | -55 (-1,54) | 20,58 | 1,22 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.400 | 0 (0) | 19,40 | 1,20 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu