CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/01/2025 | PRO: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
30/10/2024 | PRO: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
30/07/2024 | PRO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | PRO: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/05/2024 | PRO: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | PRO: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
07/11/2023 | PRO: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
31/07/2023 | PRO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
28/07/2023 | PRO: Thay đổi người công bố thông tin |
03/07/2023 | PRO: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 1.700 | +1 (+0,59) | 0 | 0 |
ANT | 26.881 | +1.381 (+5,42) | 5,91 | 1,61 |
APF | 50.030 | +30 (+0,06) | 12,94 | 1,23 |
BBC | 51.100 | 0 (0) | 8,47 | 0,63 |
BCF | 0 | -40.000 (-100,00) | 12,85 | 3,20 |
BLT | 36.310 | +310 (+0,86) | 25,47 | 1,95 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
C22 | 19.200 | 0 (0) | 8,71 | 0,97 |
CAN | 0 | -40.500 (-100,00) | 29,53 | 1,53 |
CBS | 32.621 | -279 (-0,85) | 3,46 | 0,70 |
CLX | 16.177 | -23 (-0,14) | 6,99 | 0,78 |
CMF | 315.000 | +10.000 (+3,28) | 10,04 | 2,05 |
CMM | 24.900 | -400 (-1,58) | 27,14 | 2,16 |
CMN | 50.000 | 0 (0) | 10,41 | 1,50 |
HHC | 0 | -131.600 (-100,00) | 70,46 | 3,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu