CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/07/2025 | PPT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
15/07/2025 | PPT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
04/07/2025 | PPT: CBTT ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2025 |
30/06/2025 | PPT: Đính chính Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2025 |
24/06/2025 | PPT: Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2024 |
24/06/2025 | PPT: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
12/06/2025 | PPT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu |
03/06/2025 | PPT: Thông báo phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2024 |
29/04/2025 | PPT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | PPT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.070 | -3 (-0,58) | 6,15 | 0,61 |
BMF | 8.000 | -100 (-1,23) | 8,06 | 0,68 |
CCI | 27.500 | +150 (+5,76) | 11,17 | 1,75 |
CNG | 29.150 | +15 (+0,51) | 12,25 | 1,65 |
DDG | 2.706 | -94 (-3,36) | -1,80 | 0,34 |
DMS | 6.300 | 0 (0) | 200,99 | 0,61 |
DVC | 14.000 | 0 (0) | 7,82 | 0,74 |
GAS | 64.200 | +40 (+0,62) | 12,83 | 2,25 |
GCB | 15.032 | -2.468 (-14,10) | -44,44 | 0,80 |
HFC | 8.000 | 0 (0) | 8,82 | 0,94 |
HTC | 0 | -27.300 (-100,00) | 14,15 | 1,51 |
MTG | 8.000 | 0 (0) | 8,94 | 0,65 |
PCG | 2.200 | 0 (0) | -21,71 | 0,27 |
PEG | 3.800 | +200 (+5,56) | -33,96 | 1,48 |
PGC | 13.900 | +10 (+0,72) | 8,12 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu