CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.550 | -3 (-0,83) | -1.570,82 | 0,34 |
ADS | 9.150 | -3 (-0,32) | 9,37 | 0,74 |
AG1 | 12.400 | -200 (-1,59) | 6,99 | 1,06 |
BDG | 38.672 | -328 (-0,84) | 6,21 | 1,38 |
BMG | 17.500 | 0 (0) | 7,05 | 0,81 |
DCG | 22.900 | 0 (0) | 7,73 | 0,77 |
DM7 | 23.000 | 0 (0) | 7,03 | 1,27 |
EVE | 10.600 | -15 (-1,39) | -46,47 | 0,47 |
FTM | 700 | 0 (0) | -0,22 | 0 |
G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
GIL | 19.750 | -30 (-1,49) | -39,65 | 0,81 |
GMC | 4.300 | 0 (0) | -3,31 | 0,40 |
HDM | 37.100 | 0 (0) | 5,25 | 1,54 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,22 | 8,75 |
HTG | 47.400 | +5 (+0,10) | 4,86 | 1,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu