CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.250 | +50 (+0,49) | -5,36 | 0,54 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 17.350 | +1.350 (+8,44) | -2,56 | 7,91 |
DFC | 26.900 | 0 (0) | 7,66 | 1,24 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.300 | -10 (-0,87) | -9,97 | 0,99 |
GDA | 18.646 | +646 (+3,59) | 12,33 | 0,73 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.000 | +5 (+0,41) | 9,81 | 0,83 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 29.850 | +170 (+6,03) | 17,06 | 1,87 |
HSG | 20.950 | +135 (+6,88) | 27,89 | 1,16 |
HSV | 5.311 | +11 (+0,21) | 14,63 | 0,47 |
ITQ | 3.100 | 0 (0) | 76,11 | 0,30 |
KKC | 8.300 | -100 (-1,19) | 6,88 | 0,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu