CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 15.800 | 0 (0) | 9,44 | 1,14 |
CKA | 67.240 | -360 (-0,53) | 9,29 | 1,81 |
CKD | 24.800 | 0 (0) | 6,99 | 1,62 |
CMC | 8.640 | +140 (+1,65) | -35,54 | 0,70 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 26.000 | 0 (0) | 5,50 | 1,19 |
CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 5,91 | 1,32 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 47.877 | -123 (-0,26) | 4,88 | 2,30 |
IME | 84.100 | 0 (0) | 41,46 | 6,87 |
ITS | 4.744 | +144 (+3,13) | 32,18 | 0,44 |
L10 | 23.200 | 0 (0) | 9,78 | 0,82 |
L35 | 4.400 | -700 (-13,73) | -9,62 | 2,38 |
NO1 | 7.480 | +4 (+0,53) | 11,14 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu