CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.480 | +2 (+0,57) | -106,91 | 0,30 |
APP | 5.633 | -167 (-2,88) | -11,03 | 0,62 |
BFC | 45.000 | -65 (-1,42) | 6,69 | 1,62 |
BT1 | 15.000 | 0 (0) | 10,48 | 0,81 |
CPC | 0 | -19.000 (-100,00) | 8,24 | 0,94 |
CSV | 34.750 | +15 (+0,43) | 15,58 | 2,41 |
DCM | 34.000 | -20 (-0,58) | 12,12 | 1,70 |
DDV | 22.844 | -256 (-1,11) | 12,66 | 1,76 |
DGC | 92.200 | +10 (+0,10) | 11,21 | 2,45 |
DHB | 8.959 | -141 (-1,55) | -154,69 | 3,85 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 34.200 | +30 (+0,88) | 27,97 | 1,18 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 72,82 | 0,15 |
HPH | 11.900 | 0 (0) | -20,63 | 1,04 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu