CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 24.100 | 0 (0) | 6,66 | 1,22 |
BGW | 18.300 | 0 (0) | 29,05 | 1,71 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,81 | 0,86 |
BTW | 0 | -39.000 (-100,00) | 7,61 | 1,36 |
BWA | 10.100 | +1.300 (+14,77) | 34,32 | 0,78 |
BWE | 45.450 | +90 (+2,02) | 14,08 | 1,99 |
BWS | 34.805 | +1.605 (+4,83) | 11,96 | 2,82 |
CLW | 37.600 | 0 (0) | 9,88 | 1,96 |
CMW | 13.150 | +1.050 (+8,68) | 14,44 | 1,16 |
CTW | 25.833 | +933 (+3,75) | 14,14 | 1,38 |
DNA | 27.000 | +2.500 (+10,20) | 9,43 | 1,69 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,08 | 0,01 |
DNW | 33.000 | 0 (0) | 12,15 | 1,70 |
GDW | 33.125 | +2.925 (+9,69) | 13,72 | 1,73 |
NBW | 30.717 | -1.683 (-5,19) | 13,44 | 1,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu