CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.380 | +80 (+0,15) | 13,73 | 3,76 |
BHA | 23.000 | -1.200 (-4,96) | 9,28 | 1,54 |
BSA | 20.480 | -420 (-2,01) | 19,47 | 1,51 |
BTP | 11.000 | -80 (-6,77) | 15,54 | 0,63 |
CHP | 30.550 | -225 (-6,85) | 14,30 | 2,26 |
DNC | 65.000 | 0 (0) | 12,38 | 3,92 |
DNH | 51.500 | 0 (0) | 24,10 | 4,13 |
DRL | 55.800 | -190 (-3,29) | 11,84 | 4,67 |
DTE | 4.200 | 0 (0) | 4,85 | 0,38 |
DTK | 13.200 | -700 (-5,04) | 13,63 | 1,11 |
GEG | 12.150 | -90 (-6,89) | 44,71 | 0,76 |
GHC | 27.102 | -1.498 (-5,24) | 7,12 | 1,25 |
GSM | 25.665 | -135 (-0,52) | 10,53 | 1,44 |
HJS | 30.650 | +50 (+0,16) | 13,45 | 1,97 |
HNA | 22.450 | -155 (-6,45) | 19,58 | 1,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu