CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.813 | +13 (+0,15) | 30,86 | 0,80 |
ABW | 7.850 | -50 (-0,63) | 7,06 | 0,54 |
AGR | 14.650 | -15 (-1,01) | 25,31 | 1,36 |
APG | 11.950 | -5 (-0,41) | -18,32 | 1,11 |
APS | 6.443 | +343 (+5,62) | -49,50 | 0,71 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 11.141 | +41 (+0,37) | 16,13 | 1,03 |
BSI | 40.600 | -45 (-1,09) | 27,90 | 1,94 |
BVS | 31.746 | -154 (-0,48) | 12,24 | 0,91 |
CSI | 33.665 | -535 (-1,56) | -36,14 | 3,52 |
CTS | 26.400 | -40 (-1,49) | 23,62 | 2,38 |
DSC | 14.950 | +5 (+0,33) | 17,84 | 1,25 |
EVS | 5.934 | +34 (+0,58) | 77,95 | 0,49 |
FTS | 37.250 | -45 (-1,19) | 22,58 | 2,93 |
HAC | 9.125 | -475 (-4,95) | -112,11 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu