Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 8.670 +10 (+1,16) 8,58 0,55
BRR 18.995 +195 (+1,04) 16,35 1,53
DAG 1.400 0 (0) -0,33 0
DPR 38.000 +5 (+0,13) 12,96 1,03
DRG 7.600 0 (0) 17,61 0,65
DRI 12.496 -204 (-1,61) 8,99 1,60
GER 12.900 0 (0) 21,52 1,11
GVR 30.900 0 (0) 36,30 2,15
HCD 8.930 +6 (+0,67) 6,88 0,69
HII 4.490 +3 (+0,67) 10,25 0,34
HNP 18.100 0 (0) 29,87 0,71
HRC 37.100 +5 (+0,13) 57,99 2,04
IRC 8.700 0 (0) 10,81 0,86
LNC 10.000 0 (0) 95,84 0,98
NHH 13.150 +5 (+0,38) 8,17 0,68
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần 66,62%
Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa 4,83%
Asia Value Investment Limited 2,89%
Asia Value Investment Limited 2,89%
Halley Sicav - Halley Asian Prosperity 1,71%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 19/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 08/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 23/04/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 08/08/2023

Xem thêm