CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.200 | -200 (-0,36) | 11,66 | 3,50 |
BHA | 24.700 | 0 (0) | 11,22 | 1,79 |
BSA | 23.793 | +193 (+0,82) | 13,36 | 1,66 |
BTP | 10.900 | 0 (0) | 16,21 | 0,62 |
CHP | 32.200 | 0 (0) | 10,13 | 2,31 |
DNC | 51.000 | -3.000 (-5,56) | 11,48 | 3,71 |
DNH | 45.200 | 0 (0) | 17,47 | 3,61 |
DRL | 52.800 | +30 (+0,57) | 10,26 | 4,18 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.700 | +400 (+3,25) | 11,23 | 1,00 |
GEG | 16.200 | -10 (-0,61) | 12,50 | 0,89 |
GHC | 30.558 | +58 (+0,19) | 7,22 | 1,30 |
GSM | 30.453 | -147 (-0,48) | 7,49 | 1,55 |
HJS | 0 | -29.300 (-100,00) | 18,38 | 2,09 |
HNA | 23.450 | 0 (0) | 13,22 | 1,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu