CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.000 | 0 (0) | 33,77 | 0,64 |
BSG | 12.000 | -200 (-1,64) | 16,05 | 1,91 |
BTV | 11.500 | 0 (0) | 10,81 | 1,22 |
DLT | 8.600 | 0 (0) | 4,57 | 0,36 |
DSP | 11.500 | 0 (0) | -65,77 | 1,48 |
HGT | 11.100 | 0 (0) | 3,43 | 1,08 |
HHG | 1.353 | -47 (-3,36) | -1,42 | 0,55 |
HOT | 16.600 | 0 (0) | 12,69 | 2,39 |
MAS | 0 | -34.000 (-100,00) | 19,86 | 4,22 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 5,24 | 0,61 |
PDC | 5.600 | +200 (+3,70) | 20,94 | 0,59 |
PGT | 10.393 | -207 (-1,95) | 20,29 | 2,14 |
SKG | 10.400 | +25 (+2,46) | 20,36 | 0,78 |
TCT | 16.300 | 0 (0) | 19,27 | 0,62 |
TTT | 0 | -27.500 (-100,00) | 5,99 | 0,28 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu