CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 29.095 | -5 (-0,02) | 0 | 1,29 |
AIC | 11.300 | 0 (0) | 0 | 1,01 |
BIC | 35.700 | +10 (+0,28) | 843,16 | 1,43 |
BLI | 9.000 | 0 (0) | 0 | 0,58 |
BMI | 21.100 | +5 (+0,23) | 0 | 1,01 |
MIG | 16.500 | +15 (+0,91) | 0 | 1,35 |
PGI | 20.950 | +55 (+2,69) | 0 | 1,23 |
PTI | 0 | -21.000 (-100,00) | 12.671,17 | 1,03 |
PVI | 0 | -54.500 (-100,00) | 358,55 | 1,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu