CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.800 | 0 (0) | 0,23 | 0 |
GSP | 13.100 | 0 (0) | 8,22 | 0,89 |
HTV | 9.850 | -35 (-3,43) | 8,95 | 0,39 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 59.463 | -1.037 (-1,71) | 37,10 | 4,04 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 13.768 | -32 (-0,23) | 4,55 | 0,91 |
PJT | 9.550 | +24 (+2,57) | 9,15 | 0,72 |
PNP | 24.416 | +2.016 (+9,00) | 9,58 | 1,60 |
PVT | 18.050 | -5 (-0,27) | 7,83 | 0,78 |
SFI | 26.550 | -5 (-0,18) | 7,62 | 0,87 |
SGS | 17.800 | 0 (0) | 11,81 | 0,81 |
SHC | 11.000 | 0 (0) | 9,69 | 0,59 |
SSG | 9.342 | -58 (-0,62) | 0,77 | 0,42 |
SWC | 34.900 | -500 (-1,41) | 7,78 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu