CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 25.300 | 0 (0) | 9,39 | 1,87 |
CPA | 7.200 | 0 (0) | -18,18 | 3,14 |
CTP | 28.470 | -1.030 (-3,49) | 3.112,44 | 2,32 |
EPC | 10.500 | 0 (0) | -9,06 | 2,23 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -5,89 | 7,39 |
HKT | 0 | -7.800 (-100,00) | 45,52 | 0,70 |
IFS | 26.300 | 0 (0) | 11,99 | 1,92 |
NAF | 19.650 | -20 (-1,00) | 12,56 | 1,13 |
PCF | 5.800 | +300 (+5,45) | 83,86 | 0,82 |
QHW | 32.467 | -3.333 (-9,31) | 6,14 | 1,06 |
SCD | 14.300 | 0 (0) | -1,34 | 0 |
SKH | 27.192 | +92 (+0,34) | 13,09 | 2,25 |
VCF | 211.700 | +210 (+1,00) | 13,08 | 3,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu