CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.500 | 0 (0) | 231,99 | 0,36 |
ALV | 7.007 | -293 (-4,01) | 4,27 | 0,46 |
ATB | 576 | -24 (-4,00) | -0,10 | 0,25 |
BMN | 10.100 | 0 (0) | 7,45 | 0,93 |
BOT | 5.861 | -39 (-0,66) | 1,40 | 0,86 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.726 | +226 (+2,66) | 17,38 | 0,79 |
C92 | 3.892 | -8 (-0,21) | 115,89 | 0,33 |
CC1 | 17.335 | +135 (+0,78) | 25,89 | 1,36 |
CC4 | 13.800 | +100 (+0,73) | 45,19 | 1,03 |
DC2 | 0 | -6.700 (-100,00) | 9,56 | 0,61 |
HHV | 12.700 | -10 (-0,78) | 13,58 | 0,50 |
HID | 2.780 | -7 (-2,45) | 9,38 | 0,23 |
HTI | 18.550 | +5 (+0,27) | 7,26 | 0,92 |
HU1 | 6.490 | -1 (-0,15) | 21,23 | 0,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu