CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0) | 81,84 | 0,33 |
ALV | 17.189 | -211 (-1,21) | 7,90 | 1,00 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BAX | 0 | -35.500 (-100,00) | 9,72 | 1,32 |
BOT | 2.400 | 0 (0) | 0,56 | 0,38 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.540 | +140 (+1,49) | 32,90 | 0,87 |
C69 | 10.210 | +110 (+1,09) | 16,30 | 0,72 |
C92 | 4.100 | 0 (0) | 26,90 | 0,35 |
CC1 | 30.062 | +662 (+2,25) | 51,92 | 2,60 |
CCV | 57.300 | 0 (0) | 7,39 | 2,30 |
CDO | 1.900 | 0 (0) | 188,27 | 0,28 |
CMS | 9.066 | +166 (+1,87) | 36,18 | 0,80 |
CSC | 22.694 | +494 (+2,23) | 55,08 | 1,07 |
CX8 | 9.800 | -100 (-1,01) | 49,20 | 0,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu