CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/10/2025 | PBT: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
28/07/2025 | PBT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
19/06/2025 | PBT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
16/06/2025 | PBT: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2024 |
27/04/2025 | PBT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
02/04/2025 | PBT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/02/2025 | PBT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/02/2025 | PBT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
11/12/2024 | PBT: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
25/11/2024 | PBT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.330 | -6 (-0,93) | 15,91 | 0,28 |
BAL | 9.300 | 0 (0) | 12,83 | 0,61 |
BBH | 10.600 | 0 (0) | 39,53 | 0,29 |
BBS | 0 | -12.000 (-100,00) | 17,71 | 0,65 |
BPC | 0 | -13.500 (-100,00) | 54,70 | 0,55 |
BTG | 9.500 | 0 (0) | -10,77 | 0,65 |
BXH | 0 | -15.400 (-100,00) | 66,95 | 0,85 |
DPC | 8.700 | -100 (-1,14) | 18,60 | 0,75 |
HBD | 16.600 | 0 (0) | 6,43 | 0,94 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 15.300 | 0 (0) | 3,54 | 0,46 |
ILS | 15.000 | -1.000 (-6,25) | 36,03 | 1,54 |
INN | 45.050 | -50 (-0,11) | 10,07 | 1,57 |
MCP | 28.800 | +5 (+0,17) | 30,22 | 2,08 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu