CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/02/2025 | PBT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
11/12/2024 | PBT: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
25/11/2024 | PBT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/11/2024 | PBT: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
07/11/2024 | PBT: Thông báo thay đổi ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền cổ đông lấy ý kiến bằng văn bản |
22/10/2024 | PBT: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
01/10/2024 | PBT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
24/09/2024 | PBT: Đính chính thông tin |
20/09/2024 | PBT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/09/2024 | PBT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.310 | -3 (-0,40) | 14,35 | 0,30 |
BAL | 10.900 | 0 (0) | 13,43 | 0,70 |
BBH | 10.300 | 0 (0) | 40,21 | 0,28 |
BBS | 0 | -10.200 (-100,00) | 9,89 | 0,57 |
BPC | 10.212 | +12 (+0,12) | 38,53 | 0,42 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | 42,81 | 0,56 |
BXH | 15.439 | -1.061 (-6,43) | 82,59 | 0,82 |
DPC | 9.600 | 0 (0) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 17.800 | 0 (0) | 8,02 | 1,07 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.500 | 0 (0) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 13.300 | 0 (0) | 23,14 | 1,40 |
INN | 54.786 | -714 (-1,29) | 8,74 | 1,38 |
MCP | 31.000 | -10 (-0,32) | 18,86 | 2,03 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu