CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.490 | 0 (0) | 114,64 | 0,30 |
APP | 7.078 | +778 (+12,35) | -13,86 | 0,77 |
BFC | 40.000 | -30 (-0,74) | 6,41 | 1,51 |
BT1 | 13.600 | 0 (0) | 9,50 | 0,74 |
CPC | 18.295 | -505 (-2,69) | 7,47 | 0,91 |
CSV | 31.450 | -210 (-6,25) | 14,56 | 2,24 |
DCM | 30.950 | -5 (-0,16) | 11,54 | 1,61 |
DDV | 17.916 | +316 (+1,80) | 15,55 | 1,47 |
DGC | 87.600 | -190 (-2,12) | 11,14 | 2,43 |
DHB | 8.398 | -202 (-2,35) | 333,94 | 3,70 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 32.450 | -30 (-0,91) | 23,61 | 1,14 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 72,82 | 0,15 |
HPH | 12.000 | 0 (0) | -20,80 | 1,05 |
HSI | 1.500 | 0 (0) | -0,90 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu