Công ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí (UPCOM | Viễn thông)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
FOX
|
66.329
|
-1.771 (-2,60)
|
15,98
|
5,01
|
PAI
|
10.300
|
0 (0)
|
10,57
|
0,90
|
PIA
|
0
|
-29.600 (-100,00)
|
9,90
|
1,84
|
PTP
|
12.700
|
+1.600 (+14,41)
|
12,98
|
0,62
|
TTN
|
16.909
|
-391 (-2,26)
|
9,40
|
1,32
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 20/08/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dầu khí |
51,85%
|
|
Tổng Công ty Đầu Tư Và Kinh Doanh Vốn Nhà Nước - Công ty TNHH |
13,60%
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam |
11,90%
|
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí |
11,85%
|
|
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần |
8,50%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
28/05/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
28/03/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2022
|
21/03/2023
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2021
|
04/04/2023
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2020
|
26/11/2024
|
Xem thêm