CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 17.900 | 0 (0) | 21,61 | 0,41 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.200 | -200 (-8,33) | -3,10 | 0,35 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 13.100 | 0 (0) | 13,42 | 1,05 |
HD6 | 12.711 | -89 (-0,70) | 3,89 | 0,47 |
HLD | 0 | -13.500 (-100,00) | 86,72 | 1,12 |
IDC | 0 | -42.500 (-100,00) | 8,51 | 1,96 |
IDJ | 0 | -5.000 (-100,00) | 9,34 | 0,41 |
IDV | 0 | -27.400 (-100,00) | 9,05 | 1,28 |
KHG | 5.800 | 0 (0) | 46,18 | 0,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu