CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 16.800 | -20 (-1,17) | 8,21 | 0,85 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 72.000 | -50 (-0,68) | 28,02 | 3,77 |
BII | 800 | 0 (0) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 16.100 | -1.400 (-8,00) | -483,76 | 0,46 |
CCL | 9.150 | -3 (-0,32) | 9,23 | 0,77 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 27.000 | -50 (-1,81) | 19,03 | 1,83 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 7.030 | -3 (-0,42) | 197,34 | 0,58 |
D2D | 44.700 | +25 (+0,56) | 102,25 | 1,45 |
DIG | 23.050 | 0 (0) | 152,68 | 1,78 |
DRH | 1.900 | 0 (0) | -2,27 | 0,16 |
DTA | 4.080 | +15 (+3,81) | 38,57 | 0,36 |
DTD | 25.536 | -164 (-0,64) | 12,99 | 1,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu