CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/04/2024 | NOS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/03/2024 | NOS: Giải trình và đưa ra phương án khắc phục về trạng thái chứng khoán |
21/03/2024 | NOS: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
21/03/2024 | NOS: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
21/03/2024 | NOS: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo |
18/03/2024 | NOS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/02/2024 | NOS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/01/2024 | NOS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
02/01/2024 | NOS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
15/12/2023 | NOS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.000 | +200 (+11,11) | -0,22 | 0 |
GSP | 13.900 | -70 (-4,79) | 8,37 | 0,98 |
HTV | 9.210 | -17 (-1,81) | 13,55 | 0,37 |
ISG | 5.600 | 0 (0) | -0,41 | 0 |
MVN | 38.349 | +4.949 (+14,82) | 37,28 | 2,93 |
NOS | 902 | -98 (-9,80) | -0,06 | 0 |
PDV | 15.034 | -66 (-0,44) | 8,52 | 1,04 |
PJT | 10.800 | 0 (0) | 13,55 | 0,81 |
PNP | 21.475 | +175 (+0,82) | 7,92 | 1,48 |
PVT | 30.300 | -110 (-3,50) | 10,58 | 1,15 |
SFI | 34.300 | +20 (+0,55) | 8,58 | 1,05 |
SGS | 18.178 | +78 (+0,43) | 5,91 | 0,89 |
SHC | 18.121 | +21 (+0,12) | 17,14 | 1,03 |
SSG | 11.600 | 0 (0) | 11,98 | 1,05 |
SWC | 30.975 | -525 (-1,67) | 8,49 | 1,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu