CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/04/2025 | CMSN2509: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
04/07/2023 | NNG: Ngày 25/07/2023, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Công nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Ngọc Nghĩa |
12/06/2023 | NNG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
11/05/2023 | NNG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/04/2023 | NNG: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
12/04/2023 | NNG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
22/03/2023 | NNG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2023 | NNG: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
08/03/2023 | NNG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
02/02/2023 | NNG: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 7.080 | +3 (+0,42) | 9,70 | 0,45 |
BRC | 13.050 | +15 (+1,16) | 7,48 | 0,74 |
BRR | 21.900 | 0 (0) | 18,17 | 1,69 |
DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
DPR | 38.450 | +140 (+3,77) | 12,14 | 1,01 |
DRG | 8.599 | +499 (+6,16) | 12,62 | 0,76 |
DRI | 11.923 | +423 (+3,68) | 6,07 | 1,29 |
DTT | 17.000 | 0 (0) | 12,38 | 1,01 |
GER | 4.800 | 0 (0) | -2,88 | 0,51 |
GVR | 26.550 | +170 (+6,84) | 22,61 | 1,77 |
HCD | 6.940 | +5 (+0,72) | 10,57 | 0,52 |
HII | 4.160 | +9 (+2,21) | -13,36 | 0,35 |
HNP | 18.500 | 0 (0) | 14,74 | 0,70 |
HRC | 33.000 | -10 (-0,30) | 15,98 | 1,65 |
IRC | 8.000 | 0 (0) | 9,39 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu