Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCA 13.156 -444 (-3,26) -4,85 0,50
BVG 2.300 0 (0) 5,81 0,56
CBI 14.939 +339 (+2,32) -4,27 2,24
DFC 20.644 -856 (-3,98) 6,77 1,01
DPS 300 0 (0) -1,38 0,03
DTL 10.000 0 (0) 292,39 0,80
GDA 25.333 -67 (-0,26) 8,50 0,76
HLA 400 0 (0) -0,10 0
HMC 13.000 +50 (+4,00) 13,85 0,88
HMG 13.900 0 (0) 11,07 1,17
HPG 28.150 +20 (+0,71) 14,98 1,57
HSG 19.050 +35 (+1,87) 20,38 1,06
HSV 3.914 +14 (+0,36) 15,14 0,36
ITQ 2.900 0 (0) 88,10 0,28
KKC 0 -6.000 (-100,00) 4,30 0,66
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/03/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Võ Hoàng Vũ 5,04%
Unicoh Specialty Chemicals Co., Ltd. 5,03%
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim 2,83%
Nguyễn Thị Nhân 2,68%
KIM Vietnam Growth Equity Fund 2,15%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 14/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 17/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 04/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 14/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 30/07/2024

Xem thêm