Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCA 12.206 -694 (-5,38) 0,58 0,43
BVG 2.210 +110 (+5,24) 5,58 0,54
CBI 9.000 0 (0) -30,61 0,91
DFC 22.000 0 (0) 7,22 1,07
DPS 300 0 (0) -1,38 0,03
DTL 13.000 +40 (+3,17) -70,64 1,03
GDA 28.750 -350 (-1,20) 9,53 0,85
HLA 400 0 (0) -0,10 0
HMC 11.750 +25 (+2,17) 12,79 0,78
HMG 11.600 0 (0) 9,03 0,98
HPG 25.500 -10 (-0,39) 14,61 1,50
HSG 20.800 0 (0) 11,28 1,15
HSV 3.555 +55 (+1,57) 16,31 0,33
ITQ 2.597 -3 (-0,12) 65,53 0,24
KKC 6.800 +400 (+6,25) 9,41 0,87
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Unicoh Specialty Chemicals Co., Ltd. 5,03%
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim 3,40%
Nguyễn Thị Nhân 3,22%
KIM Vietnam Growth Equity Fund 2,58%
Tmam Vietnam Equity Mother Fund 2,24%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 14/08/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 14/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 30/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 04/05/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 29/07/2024

Xem thêm