Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCA 13.154 +54 (+0,41) -4,85 0,50
BVG 2.300 0 (0) 5,81 0,56
CBI 14.986 -314 (-2,05) -4,28 2,25
DFC 21.000 0 (0) 6,89 1,02
DPS 300 0 (0) -1,38 0,03
DTL 10.100 +10 (+1,00) 295,31 0,81
GDA 25.696 +296 (+1,17) 8,62 0,77
HLA 400 0 (0) -0,10 0
HMC 13.000 -5 (-0,38) 13,88 0,88
HMG 13.900 0 (0) 11,07 1,17
HPG 27.700 -10 (-0,35) 14,74 1,55
HSG 18.850 -5 (-0,26) 20,17 1,05
HSV 4.000 0 (0) 15,47 0,36
ITQ 2.825 -75 (-2,59) 85,07 0,27
KKC 6.600 +600 (+10,00) 4,73 0,72
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/03/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Võ Hoàng Vũ 5,04%
Unicoh Specialty Chemicals Co., Ltd. 5,03%
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim 2,83%
Nguyễn Thị Nhân 2,68%
KIM Vietnam Growth Equity Fund 2,15%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 14/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 17/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 04/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 14/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 30/07/2024

Xem thêm