CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.070 | -1 (-0,32) | -55,75 | 0,30 |
ADS | 7.910 | -2 (-0,25) | 11,24 | 0,62 |
AG1 | 11.712 | -288 (-2,40) | 6,60 | 1,00 |
BDG | 34.000 | 0 (0) | 5,48 | 1,27 |
BMG | 12.500 | 0 (0) | 5,04 | 0,58 |
DCG | 25.200 | 0 (0) | 8,50 | 0,84 |
DM7 | 22.000 | -800 (-3,51) | 6,17 | 1,16 |
EVE | 10.650 | -35 (-3,18) | -14,62 | 0,47 |
FTM | 700 | 0 (0) | -0,28 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 18.200 | +50 (+2,82) | 77,87 | 0,73 |
GMC | 4.200 | 0 (0) | -3,56 | 0,39 |
HDM | 32.300 | 0 (0) | 5,48 | 1,46 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,17 | 1,07 |
HTG | 43.250 | -10 (-0,23) | 5,33 | 1,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu