CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 5.060 | +5 (+0,99) | 137,22 | 0,44 |
APP | 7.417 | -783 (-9,55) | -7,78 | 0,77 |
BFC | 40.650 | +15 (+0,37) | 7,23 | 1,60 |
BT1 | 13.800 | 0 (0) | 50,70 | 0,78 |
CPC | 18.000 | 0 (0) | 5,75 | 0,86 |
CSV | 46.000 | -60 (-1,28) | 21,48 | 3,34 |
DCM | 36.350 | -30 (-0,81) | 12,46 | 1,94 |
DDV | 19.852 | -348 (-1,72) | 16,75 | 1,69 |
DGC | 117.600 | -140 (-1,17) | 15,09 | 3,16 |
DHB | 9.529 | -1.271 (-11,77) | 1,63 | 4,71 |
DOC | 10.500 | 0 (0) | 22,26 | 0,99 |
DPM | 35.200 | -20 (-0,56) | 20,70 | 1,23 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.400 | 0 (0) | 19,40 | 1,20 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu