CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/05/2025 | NDW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
26/04/2025 | NDW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/04/2025 | NDW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/03/2025 | NDW: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
10/01/2025 | NDW: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
07/01/2025 | NDW: Phụ lục hợp đồng kiểm toán BCTC |
12/11/2024 | NDW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
10/09/2024 | NDW: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/08/2024 | NDW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
13/08/2024 | NDW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 34.000 | +4.300 (+14,48) | 12,74 | 1,58 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 24,28 | 1,49 |
BNW | 8.100 | 0 (0) | 6,00 | 0,74 |
BTW | 44.600 | +3.900 (+9,58) | 9,92 | 1,49 |
BWA | 10.200 | 0 (0) | 28,08 | 0,80 |
BWE | 48.000 | +5 (+0,10) | 17,38 | 2,00 |
BWS | 33.443 | +43 (+0,13) | 13,18 | 2,98 |
CLW | 40.650 | 0 (0) | 11,85 | 1,97 |
CMW | 12.900 | 0 (0) | 14,20 | 1,11 |
CTW | 31.500 | +500 (+1,61) | 10,32 | 1,48 |
DKW | 11.400 | 0 (0) | 8,27 | 0,86 |
DNA | 25.000 | +1.500 (+6,38) | 10,06 | 1,58 |
DNN | 1.300 | 0 (0) | 0,73 | 0,09 |
GDW | 0 | -33.200 (-100,00) | 9,18 | 1,67 |
NBW | 0 | -33.000 (-100,00) | 10,23 | 1,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu