CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.300 | +1.000 (+2,48) | 19,55 | 2,39 |
AMP | 12.000 | +600 (+5,26) | 43,20 | 0,87 |
BCP | 11.200 | 0 (0) | 195,45 | 1,93 |
BIO | 16.000 | 0 (0) | 22,75 | 1,40 |
CDP | 10.557 | +57 (+0,54) | 11,19 | 0,89 |
CNC | 40.269 | +269 (+0,67) | 11,60 | 2,53 |
DAN | 37.400 | 0 (0) | 11,19 | 1,02 |
DBD | 57.200 | 0 (0) | 19,45 | 3,22 |
DBM | 28.158 | -4.342 (-13,36) | 9,73 | 0,79 |
DBT | 12.150 | +5 (+0,41) | 14,87 | 0,87 |
DCL | 24.000 | 0 (0) | 32,72 | 1,17 |
DDN | 7.700 | 0 (0) | 16,12 | 0,58 |
DHD | 37.000 | +1.000 (+2,78) | 25,50 | 2,28 |
DHG | 101.200 | +20 (+0,19) | 17,05 | 3,23 |
DMC | 69.000 | -10 (-0,14) | 25,75 | 1,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu