CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.000 | +200 (+0,36) | 12,99 | 3,67 |
BHA | 25.100 | 0 (0) | 10,71 | 1,70 |
BSA | 22.300 | 0 (0) | 18,84 | 1,63 |
BTP | 11.950 | 0 (0) | 15,65 | 0,67 |
CHP | 34.300 | -20 (-0,57) | 12,52 | 2,57 |
DNC | 0 | -67.400 (-100,00) | 12,48 | 4,19 |
DNH | 36.600 | 0 (0) | 15,44 | 2,89 |
DRL | 56.500 | 0 (0) | 11,58 | 4,29 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.400 | +400 (+3,33) | 11,84 | 0,96 |
GEG | 15.900 | -25 (-1,54) | 16,65 | 0,89 |
GHC | 30.121 | +21 (+0,07) | 7,14 | 1,32 |
GSM | 30.341 | -59 (-0,19) | 9,58 | 1,63 |
HJS | 26.911 | +311 (+1,17) | 14,47 | 1,73 |
HNA | 24.000 | 0 (0) | 17,97 | 1,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu