CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/04/2025 | NAU: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/04/2025 | NAU: Giải trình nguyên nhân và đưa ra phương án khắc phục trạng thái chứng khoán |
09/04/2025 | NAU: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo |
09/04/2025 | NAU: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu NAU trên hệ thống giao dịch UPCoM |
03/04/2025 | NAU: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2025 | NAU: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
07/02/2025 | NAU: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
11/12/2024 | NAU: Thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
29/11/2024 | NAU: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
08/11/2024 | NAU: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 12.000 | 0 (0) | 6,35 | 0,91 |
BRS | 21.400 | +100 (+0,47) | 6,29 | 1,49 |
BTU | 15.500 | 0 (0) | 4,74 | 0,87 |
CDH | 9.000 | +600 (+7,14) | 4,37 | 0,48 |
DNE | 10.311 | -89 (-0,86) | 8,78 | 0,75 |
DTB | 12.718 | -1.782 (-12,29) | 6,53 | 0,98 |
DUS | 10.300 | 0 (0) | -3,01 | 1,24 |
HEP | 16.600 | -1.000 (-5,68) | 6,92 | 0,40 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | -10,14 | 0,34 |
MDA | 8.700 | 0 (0) | 4,23 | 0,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu