Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 21.000 0 (0) 8,50 1,51
NAG 13.057 -343 (-2,56) 14,52 1,10
PAC 27.000 +55 (+2,07) 13,88 1,89
PHN 0 -62.500 (-100,00) 10,28 2,89
TGP 6.100 0 (0) 5,03 0,46
TIE 3.700 0 (0) -0,77 0,46
TSB 38.171 -29 (-0,08) 306,11 3,43
TYA 18.750 +50 (+2,73) 5,63 0,97
VBH 6.900 -100 (-1,43) 19,85 0,78
VTB 10.000 -20 (-1,96) 9,01 0,59
VTH 0 -8.500 (-100,00) 5,17 0,65
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
La Mỹ Phượng 2,08%
Nguyễn Nam Cao 0%
Công Ty TNHH Phát Triển Kinh Tế Quốc Tế Anh Vũ 0%
Nguyễn Mạnh Truyền 0%
Vũ Tiến Thành 0%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 27/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 04/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 02/06/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 02/06/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025

Xem thêm