Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 23.500 0 (0) 9,52 1,69
NAG 0 -14.900 (-100,00) 16,82 1,17
PAC 37.500 +5 (+0,13) 13,44 1,72
PHN 0 -72.000 (-100,00) 10,80 3,17
TGP 6.300 0 (0) 5,19 0,48
TIE 3.400 0 (0) -0,71 0,42
TSB 0 -33.000 (-100,00) 92,95 2,98
TYA 15.000 -20 (-1,31) 5,56 0,81
VBH 9.400 0 (0) 26,65 1,04
VTB 9.680 -52 (-5,09) 9,26 0,57
VTH 0 -8.400 (-100,00) 5,78 0,65
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Khả 37,74%
Nguyễn Thị Huyền Thương 4,45%
La Mỹ Phượng 2,35%
Huy Thị Dung 0,12%
Nguyễn Ngọc Quý 0,08%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 02/06/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 02/06/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 13/08/2024

Xem thêm