Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 15.000 0 (0) 6,07 1,08
NAG 13.106 +406 (+3,20) 16,52 1,06
PAC 30.400 -75 (-2,40) 15,95 2,17
PHN 62.500 -5.500 (-8,09) 10,19 2,87
TGP 6.000 0 (0) 4,94 0,45
TIE 4.000 0 (0) -0,83 0,50
TSB 40.133 +933 (+2,38) 328,55 3,68
TYA 17.000 +20 (+1,19) 5,25 0,90
VBH 7.400 0 (0) 20,98 0,82
VTB 10.100 0 (0) 8,92 0,59
VTH 8.250 -550 (-6,25) 4,89 0,62
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Khả 36,07%
Nguyễn Thị Huyền Thương 4,26%
La Mỹ Phượng 2,25%
Huy Thị Dung 0,12%
Nguyễn Ngọc Quý 0,08%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 02/06/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 02/06/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 13/08/2024

Xem thêm