CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.299 | -1 (-0,01) | 323,03 | 0,57 |
ACB | 25.400 | -15 (-0,58) | 6,98 | 1,44 |
BAB | 11.986 | +86 (+0,72) | 10,13 | 0,94 |
BID | 38.250 | -90 (-2,29) | 11,27 | 1,91 |
BVB | 11.542 | -158 (-1,35) | 41,75 | 1,06 |
CTG | 38.900 | +10 (+0,25) | 9,64 | 1,48 |
EIB | 19.300 | -15 (-0,77) | 13,34 | 1,49 |
HDB | 26.650 | +170 (+6,81) | 7,15 | 1,74 |
KLB | 11.401 | -99 (-0,86) | 6,15 | 0,65 |
LPB | 31.550 | +55 (+1,77) | 8,24 | 1,98 |
MBB | 24.800 | -25 (-0,99) | 6,11 | 1,19 |
MSB | 11.700 | 0 (0) | 6,94 | 0,86 |
NAB | 16.050 | 0 (0) | 5,90 | 1,16 |
NVB | 8.942 | +42 (+0,47) | -11,05 | 0,93 |
OCB | 11.000 | +5 (+0,45) | 8,85 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu