CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 500 | 0 (0) | 212,73 | 0,08 |
AMC | 17.000 | +100 (+0,59) | 8,18 | 0,95 |
ATG | 6.300 | 0 (0) | 297,80 | 187,91 |
BKC | 28.382 | +682 (+2,46) | 10,93 | 2,68 |
BMC | 17.700 | +15 (+0,85) | 11,73 | 0,99 |
BMJ | 10.250 | -1.050 (-9,29) | 18,33 | 0,86 |
DHM | 6.210 | -26 (-4,01) | -56,22 | 0,61 |
HGM | 298.812 | +6.712 (+2,30) | 8,79 | 7,67 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 11.139 | +239 (+2,19) | 15,81 | 0,91 |
KHD | 12.700 | 0 (0) | 7,37 | 0,98 |
KSB | 19.850 | +35 (+1,79) | 20,49 | 0,84 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 158.365 | +2.365 (+1,52) | 20,75 | 7,29 |
LCM | 1.200 | 0 (0) | 20,61 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu