CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.584 | -116 (-0,91) | 10,31 | 0,85 |
ACB | 26.950 | +20 (+0,74) | 8,09 | 1,58 |
BAB | 13.583 | +83 (+0,61) | 11,67 | 1,07 |
BID | 40.800 | +35 (+0,86) | 10,98 | 1,75 |
BVB | 14.447 | -53 (-0,37) | 32,55 | 1,27 |
CTG | 55.000 | +210 (+3,96) | 9,43 | 1,73 |
EIB | 26.750 | +75 (+2,88) | 14,58 | 1,86 |
HDB | 31.650 | +20 (+0,63) | 7,68 | 1,70 |
KLB | 16.115 | -85 (-0,52) | 7,93 | 1,29 |
LPB | 51.200 | -80 (-1,53) | 15,64 | 3,82 |
MBB | 27.350 | +50 (+1,86) | 8,82 | 1,69 |
MSB | 13.700 | +10 (+0,73) | 8,32 | 1,08 |
NAB | 15.050 | +5 (+0,33) | 6,64 | 1,21 |
NVB | 14.915 | +15 (+0,10) | -1,79 | 2,67 |
OCB | 13.100 | +10 (+0,76) | 11,51 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu