CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/04/2025 | MLS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
01/04/2025 | MLS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2025 | MLS: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/03/2025 | MLS: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
07/02/2025 | MLS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
31/07/2024 | MLS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
18/07/2024 | MLS: Ký hợp đồng Kiểm toán năm 2024 |
24/04/2024 | MLS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | MLS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/03/2024 | MLS: Ngày đăng ký cuối cùngTổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.200 | +32 (+4,65) | -23,85 | 0,36 |
ABT | 49.000 | 0 (0) | 3,99 | 1,05 |
AGF | 2.300 | 0 (0) | -9,41 | 0 |
APT | 2.500 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ATA | 500 | 0 (0) | -28,21 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BLF | 3.208 | +8 (+0,25) | 232,10 | 0,32 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 19.200 | +200 (+1,05) | 5,35 | 1,07 |
CCA | 14.000 | 0 (0) | 10,95 | 0,90 |
CMX | 7.080 | +7 (+0,99) | 13,05 | 0,42 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.380 | -2 (-0,27) | 8,79 | 0,56 |
DBC | 34.750 | +15 (+0,43) | 8,82 | 1,60 |
DMN | 5.600 | -100 (-1,75) | -27,24 | 0,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu