CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 597 | -3 (-0,50) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 0 | -17.400 (-100,00) | 8,10 | 0,90 |
ATG | 2.900 | 0 (0) | 137,08 | 0 |
BKC | 0 | -44.100 (-100,00) | 9,83 | 2,18 |
BMC | 21.000 | -10 (-0,47) | 12,01 | 1,09 |
BMJ | 10.200 | 0 (0) | 20,40 | 0,87 |
DHM | 6.680 | +1 (+0,14) | 283,79 | 0,65 |
HGM | 0 | -319.000 (-100,00) | 14,46 | 9,84 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 15.965 | -135 (-0,84) | 22,83 | 1,31 |
KHD | 13.222 | -1.778 (-11,85) | 8,71 | 1,16 |
KSB | 15.900 | +5 (+0,31) | 22,80 | 0,68 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 0 | -193.700 (-100,00) | 24,64 | 8,73 |
LCM | 1.301 | +1 (+0,08) | 14,57 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu