CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.858 | +1.158 (+11,94) | -4,12 | 0,41 |
BVG | 2.201 | +1 (+0,05) | 5,02 | 0,48 |
CBI | 13.400 | +1.400 (+11,67) | -3,59 | 2,08 |
DFC | 25.804 | -696 (-2,63) | 7,35 | 1,18 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.050 | +65 (+6,91) | 144,02 | 0,81 |
GDA | 19.150 | -50 (-0,26) | 6,42 | 0,58 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.650 | +75 (+6,88) | 12,71 | 0,80 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 22.750 | +145 (+6,80) | 12,93 | 1,36 |
HSG | 14.150 | +90 (+6,79) | 15,51 | 0,81 |
HSV | 4.000 | 0 (0) | 15,69 | 0,36 |
ITQ | 2.476 | +176 (+7,65) | 75,95 | 0,24 |
KKC | 0 | -6.800 (-100,00) | 5,13 | 0,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu