CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 6,23 | 0,73 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 112,27 | 0,63 |
HMH | 15.425 | -75 (-0,48) | 11,05 | 0,93 |
MHC | 8.600 | +27 (+3,24) | 31,77 | 0,67 |
PCT | 10.764 | -636 (-5,58) | 6,61 | 0,88 |
PRC | 0 | -25.900 (-100,00) | 16,01 | 0,87 |
PSC | 0 | -11.400 (-100,00) | 82,86 | 0,72 |
PSP | 13.350 | -1.350 (-9,18) | 63,94 | 1,16 |
PTS | 9.000 | +100 (+1,12) | 13,11 | 0,51 |
PTT | 11.400 | 0 (0) | 7,61 | 0,86 |
PVP | 13.900 | -15 (-1,06) | 6,96 | 0,78 |
RAT | 21.300 | 0 (0) | 28,77 | 1,62 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 36.100 | +20 (+0,55) | 7,45 | 1,67 |
TCO | 10.900 | -5 (-0,45) | 16,05 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu