CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/04/2025 | MGG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/04/2025 | MGG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/03/2025 | MGG: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/02/2025 | MGG: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
28/11/2024 | MGG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
15/10/2024 | MGG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
22/08/2024 | CVIB2306: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
22/08/2024 | HOSE: Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CVIB2306 |
09/08/2024 | CVIB2306: Quyết định hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
09/08/2024 | CVIB2306: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 2.980 | -1 (-0,33) | -54,12 | 0,29 |
ADS | 7.820 | +9 (+1,16) | 11,11 | 0,62 |
AG1 | 13.642 | +142 (+1,05) | 7,59 | 1,15 |
BDG | 32.028 | -572 (-1,75) | 5,29 | 1,22 |
BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,84 |
DCG | 26.700 | -4.600 (-14,70) | 10,56 | 1,05 |
DM7 | 23.000 | 0 (0) | 6,45 | 1,21 |
EVE | 9.150 | 0 (0) | -12,56 | 0,40 |
FTM | 608 | +8 (+1,33) | -0,24 | 0 |
G20 | 596 | +96 (+19,20) | -0,15 | 0 |
GIL | 15.950 | -5 (-0,31) | 68,25 | 0,64 |
GMC | 4.644 | +44 (+0,96) | -3,90 | 0,42 |
HCB | 11.400 | 0 (0) | 2,54 | 0,39 |
HDM | 31.960 | -40 (-0,13) | 5,43 | 1,45 |
HTG | 39.800 | +75 (+1,92) | 4,91 | 1,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu