CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/08/2025 | MDF: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
16/07/2025 | MDF: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
10/07/2025 | MDF: Đính chính thông tin nội dung nghị quyết ĐHCD thường niên 2025 |
07/07/2025 | MDF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/06/2025 | MDF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/04/2025 | MDF: Thông báo hoãn thời gian tổ chức Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2025. Công ty CP Gỗ MDF VRG Quảng trị |
11/03/2025 | MDF: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/02/2025 | MDF: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
14/11/2024 | MDF: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
11/11/2024 | MDF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 36.000 | 0 (0) | 12,24 | 1,28 |
FRC | 25.000 | 0 (0) | 5,01 | 0,46 |
FRM | 6.700 | -200 (-2,90) | 14,69 | 0,57 |
GTA | 9.790 | 0 (0) | 13,10 | 0,59 |
MDF | 6.100 | 0 (0) | 27,76 | 0,52 |
PIS | 12.100 | 0 (0) | 7,05 | 0,72 |
PTB | 52.700 | +120 (+2,33) | 8,68 | 1,14 |
SAV | 15.950 | 0 (0) | 51,23 | 1,24 |
SJF | 1.700 | 0 (0) | 35,35 | 0,27 |
TMW | 45.000 | 0 (0) | 5,14 | 1,67 |
TQN | 13.500 | 0 (0) | 2,35 | 0,21 |
TTF | 3.210 | +9 (+2,88) | 76,50 | 3,21 |
VIF | 16.018 | -182 (-1,12) | 22,75 | 1,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu