CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 1.200 | 0 (0) | 0,34 | 0,09 |
CLM | 0 | -69.500 (-100,00) | 7,58 | 0,99 |
CST | 14.875 | +75 (+0,51) | -81,62 | 0,66 |
HLC | 11.269 | +69 (+0,62) | 3,46 | 0,74 |
MDC | 10.000 | +100 (+1,01) | 5,06 | 0,71 |
NBC | 9.109 | +109 (+1,21) | 17,74 | 0,67 |
SHN | 5.501 | -99 (-1,77) | 55,18 | 0,44 |
THT | 8.382 | -18 (-0,21) | -3,91 | 0,63 |
TMB | 62.650 | +650 (+1,05) | 5,06 | 1,08 |
TVD | 10.358 | -142 (-1,35) | 7,45 | 0,76 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu