CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 5.910 | -39 (-6,19) | 12,11 | 0,24 |
BAL | 11.600 | 0 (0) | 16,00 | 0,76 |
BBH | 11.100 | 0 (0) | 41,39 | 0,30 |
BBS | 0 | -11.600 (-100,00) | 11,24 | 0,65 |
BPC | 0 | -11.200 (-100,00) | 42,41 | 0,45 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 14.867 | +767 (+5,44) | 78,73 | 0,82 |
DPC | 9.600 | 0 (0) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 21.300 | 0 (0) | 8,25 | 1,14 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.500 | 0 (0) | 4,28 | 0,52 |
ILS | 16.700 | 0 (0) | 42,76 | 1,72 |
INN | 55.675 | -325 (-0,58) | 8,51 | 1,34 |
MCP | 29.100 | -40 (-1,35) | 17,46 | 1,90 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu