CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.150 | -9 (-2,77) | -0,21 | 0 |
ANT | 19.323 | +423 (+2,24) | 21,27 | 1,23 |
APF | 50.104 | -796 (-1,56) | 8,27 | 1,33 |
BBC | 51.500 | 0 (0) | 7,52 | 0,66 |
BCF | 0 | -40.000 (-100,00) | 13,44 | 3,27 |
BLT | 38.410 | +510 (+1,35) | 10,59 | 1,39 |
BMV | 7.700 | 0 (0) | 131,63 | 0,76 |
BNA | 9.172 | -128 (-1,38) | 5,07 | 0,55 |
C22 | 16.600 | 0 (0) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 0 | -59.000 (-100,00) | -419,61 | 2,14 |
CBS | 31.313 | -287 (-0,91) | 3,32 | 0,68 |
CLX | 16.329 | +229 (+1,42) | 7,32 | 0,80 |
CMF | 300.000 | 0 (0) | 9,54 | 2,17 |
CMM | 9.167 | -33 (-0,36) | 11,90 | 0,81 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu